--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
control center
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
control center
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: control center
+ Noun
trung tâm điều khiển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "control center"
Những từ có chứa
"control center"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chiếm lĩnh
lại hồn
đối chứng
tâm
ức chế
nén giận
khống chế
thao túng
đô hộ
đè nén
more...
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
control center
:
trung tâm điều khiển
+
bước hụt
:
Miss one's footingCậu ta bước hụt và ngãHe missed his footing and fell